chicken-feed
chicken-feed | ['t∫ikin'fi:d] | | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | thức ăn cho gà vịt | | | vật tầm thường | | | (từ lóng) món tiền nhỏ mọn | | | tin vịt cố ý để lộ (để đánh lạc hướng) |
/'tʃikin'fi:d/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn cho gà vịt vật tầm thường (từ lóng) món tiền nhỏ mọn tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)
|
|