paraphrase
paraphrase | ['pærəfreiz] | | danh từ | | | lời diễn giải | | | paraphrase of the sonnet | | một lời diễn giải bài xonê | | ngoại động từ | | | diễn giải dài dòng | | | paraphrase a speech in colloquial English | | diễn giải bài diễn văn bằng một thứ tiếng Anh khẩu ngữ |
/'pærəfreiz/
danh từ ngữ giải thích, chú giải dài dòng
ngoại động từ diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
|
|