Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panada




panada
[pə'nə:də]
danh từ
bánh mì nấu thành cháo đặc


/pə'nɑ:də/

danh từ
bánh mì nấu thành cháo đặc

Related search result for "panada"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.