Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outroar




outroar
[aut'rɔ:]
ngoại động từ
rống to hơn, rống át


/aut'rɔ:/

ngoại động từ
rống to hơn, rống át

Related search result for "outroar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.