outdoors
outdoors | [,aut'dɔ:z] | | phó từ | | | ở ngoài trời, ở ngoài nhà | | | It's cold outdoors | | Bên ngoài trời lạnh | | | In hot countries, one can sleep outdoors | | ở các xứ nóng, người ta có thể ngủ ngoài trời | | danh từ | | | the great outdoors | | | ngoài trời, nhất là xa thành phố |
/'aut'dɔ:z/
phó từ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
danh từ khu vực bên ngoài (một toà nhà...) ngoài trời
|
|