Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occlude




occlude
['ɔklu:d]
ngoại động từ
đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)
(hoá học) hút giữ


/'ɔklu:d/

ngoại động từ
đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)
(hoá học) hút giữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "occlude"
  • Words pronounced/spelled similarly to "occlude"
    occlude occult
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.