Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nard




nard
[nɑ:d]
danh từ
(thực vật học) cây cam tùng
chất thơm cam tùng


/nɑ:d/

danh từ
(thực vật học) cây cam tùng
chất thơm cam tùng

Related search result for "nard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.