Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nereid




nereid
['niəriid]
danh từ
nữ thần biển, hải tinh


/'niəriid/

danh từ
nữ thần biển, hải tinh

Related search result for "nereid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nereid"
    nard nereid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.