Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reynard




reynard
['renəd, 'reinɑ:d]
danh từ
con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)


/'renəd, 'reinɑ:d/

danh từ
con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.