Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mối


(động vật học) termite; fourmi blanche
dộng vật học) hémidactyle
noeud
sentiment
cause; source
un tout
rapport; relation
intermédiaire; entremetteur
động vật ưa mối
termitophiles
kiến ăn mối
fourmis termitophages
tổ mối
termitière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.