martial   
 
 
 
   martial  | ['mɑ:∫l] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh |  |   |   | có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng |  |   |   | martial appearance |  |   | vẻ hùng dũng |  |   |   | martial spirit |  |   | tinh thần thượng võ |  
 
 
   /'mɑ:ʃəl/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh 
    có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng     martial apperance    vẻ hùng dũng     martial spirit    tinh thần thượng võ 
    (Martial) (thuộc) sao Hoả 
    | 
		 |