Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmartial




unmartial
[ʌn'mɑ:∫əl]
tính từ
không hiếu chiến
không thuộc quân sự; không thuộc chiến tranh
không có vẻ quân nhân, không thượng võ, không võ dũng, không hùng dũng
không thuộc sao Hoả


/'ʌn'mɑ:ʃəl/

tính từ
không hiếu chiến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.