Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lance




lance
[lɑ:ns]
danh từ
cây giáo, cây thương
to break a lance with someone
tranh luận với ai
ngoại động từ
đâm bằng giáo, đâm bằng thương
(y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)


/lɑ:ns/

danh từ
giáo, thương, trường thương !to break a lance with someone
tranh luận với ai

ngoại động từ
đâm bằng giáo, đâm bằng thương
(y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.