Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lingo




lingo
['liηgou]
danh từ, số nhiều là lingoes
tiếng nước ngoài
if you live abroad, it helps to know the local lingo
nếu anh sống ở nước ngoài, biết được tiếng nước đó là rất tiện lợi
từ ngữ đặc biệt do một nhóm người nào đó sử dụng; biệt ngữ
Don't use all that technical lingo - try and explain in plain English
Đừng dùng cái thứ biệt ngữ kỹ thuật đó - hãy tìm cách giải thích bắngtiêng Anh thông thường

[lingo]
saying && slang
(See learn the lingo)


/'liɳgou/

danh từ, số nhiều lingoes /'liɳgouz/
(từ lóng) tiếng lóng, tiếng la khó hiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lingo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.