involved
involved![](img/dict/02C013DD.png) | [in'vɔlvd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rắc rối, phức tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...) |
/in'vɔlvd/
tính từ
rắc rối, phức tạp
bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)
|
|