Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
jacob's ladder


/'dʤeikəbz'lædə/

danh từ

(kinh thánh) cái thang của Gia-cốp

(thông tục) thang dựng đứng khó trèo

(hàng hải) thang dây

(thực vật học) cây lá thang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.