sycamore
sycamore | ['sikəmɔ:] | | danh từ | | | (thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng | | | gỗ cứng quí giá của cây sung dâu | | | a sycamore desk | | bàn bằng gỗ sung |
/'sikəmɔ:/
danh từ (thực vật học) cây sung dâu
|
|