inventive
inventive | [in'ventiv] | | tính từ | | | có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo | | | để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo | | | (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo |
/in'ventiv/
tính từ có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo
|
|