Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécontent


[mécontent]
tính từ
không bằng lòng, bất bình, bất mãn
Être mécontent de soi-même
không bằng lòng với bản thân mình
Être mécontent de son sort
không bằng lòng với số phận
Les étudiants sont mécontents
các sinh viên đang bất bình
phản nghĩa Comblé, content, heureux, satisfait
danh từ
người bất bình, người bất mãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.