Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inerasable




inerasable
[,ini'reizəbl]
tính từ
không thể xoá được, không thể tẩy được
an inerasable dishonour
điều ô nhục không đời nào tẩy sạch được


/,ini'reizəbl/

tính từ
không thể xoá được, không thể tẩy được

Related search result for "inerasable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.