skew
/skju:/
tính từ
nghiêng, xiên
skew line đường xiên
(toán học) ghềnh
skew curve đường ghềnh;
skew ruled surface mặt kẻ ghềnh
(toán học) đối xứng lệch
skew determinant định thức đối xứng lệch
danh từ
mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
gạch đá gá ở đầu hồi
nội động từ
đi nghiêng, đi xiên
(tiếng địa phương) liếc nhìn
ngoại động từ
làm nghiêng đi, làm xiên đi
bóp méo, xuyên tạc
|
|