secede
secede | [si'si:d] | | nội động từ | | | (to secede from something) rút ra (khỏi tư cách thành viên của một quốc gia hoặc một đoàn thể...); ly khai | | | The Southern States which seceded from the Union in 1860-61 | | Những bang ở miền Nam đã ly khai Liên bang (Hoa Kỳ) năm 1860 - 61 |
/si'si:d/
nội động từ rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai
|
|