Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seethe




seethe
[si:ð]
nội động từ seethed
sôi lên, sủi bọt; sôi sục, kích động
to be seething with hatred
sôi sục căm thù
enthusiam is seething in brain
niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
the country is seething with labour unrest
cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
(+ with) đông chật người
rất giận dữ, náo động..


/si:ð/

động từ seethed /si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod /sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/
sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
to be seething with hatred sôi sục căm thù
enthusiam is seething in brain niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
the country is seething with labour unrest cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seethe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.