pen-and-ink
pen-and-ink | ['penənd'iηk] | | tính từ | | | vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực | | | a pen-and-ink drawing | | bức tranh vẽ bằng bút mực | | danh từ | | | đồ để viết; bút mực; bút nghiên | | | thuộc việc sáng tác/ viết văn |
/'penənd'iɳk/
tính từ vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực a pen-and-ink drawing bức tranh vẽ bằng bút mực
|
|