impersonation
impersonation | [im,pə:sə'nei∫n] | | danh từ | | | sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá | | | sự hiện thân | | | sự đóng vai, sự thủ vai | | | sự nhại (ai) để làm trò | | | sự mạo nhận danh nghĩa người khác |
/im,pə:sə'neiʃn/
danh từ sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá sự hiện thân sự đóng vai, sự thủ vai sự nhại (ai) để làm trò sự mạo nhận danh nghĩa người khác
|
|