Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonation




impersonation
[im,pə:sə'nei∫n]
danh từ
sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá
sự hiện thân
sự đóng vai, sự thủ vai
sự nhại (ai) để làm trò
sự mạo nhận danh nghĩa người khác


/im,pə:sə'neiʃn/

danh từ
sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá
sự hiện thân
sự đóng vai, sự thủ vai
sự nhại (ai) để làm trò
sự mạo nhận danh nghĩa người khác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impersonation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.