curia
danh từ số nhiều curiae curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã) triều chính toà thành giáo hội (lịch sử) viện nguyên lão
curia | ['kjuəriə] | | danh từ, số nhiều curiae | | | curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã) | | | triều chính toà thành giáo hội | | | (lịch sử) viện nguyên lão |
|
|