bet
/bet/
danh từ
sự đánh cuộc
to lay (make) a bet đánh cuộc
to lose a bet thua cuộc
to win a bet thắng cuộc
tiền đánh cuộc
(bất qui tắc) động từ bet, betted
đánh cuộc, đánh cá
to bet an someone's winning đánh cuộc ai thắng
to bet against someone's winning đánh cuộc ai thua
!to bet on a certainty
chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
!to bet one's shirt
bán cả khố đi mà đánh cuộc
!you bet
anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
|
|