Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abattoir



noun
a building where animals are butchered
Syn:
butchery, shambles, slaughterhouse
Derivationally related forms:
butcher (for: butchery)
Hypernyms:
building, edifice

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abattoir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.