Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shambles


noun
1. a condition of great disorder
Hypernyms:
disorderliness, disorder
2. a building where animals are butchered
Syn:
abattoir, butchery, slaughterhouse
Derivationally related forms:
butcher (for: butchery)
Hypernyms:
building, edifice

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.