Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
O



O [O] noun, exclamation, symbol BrE [əʊ] NAmE [oʊ]
noun (also o)(pl. Os, O's, o'sBrE [əʊz] ; NAmE [oʊz] )
1. countable, uncountable the 15th letter of the English alphabet
‘Orange’ begins with (an) O/‘O’.
2. used to mean ‘zero’ when saying telephone numbers, etc.
My number is six o double three (= 6033).
see also O grade, ↑O level
 
exclamation (especially literary) = oh
 
symbol
the symbol for the chemical element Oxygen
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "o"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.