Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vỉa vỉa hè vỉa hè vị
vị vị chi vị chi vị danh
vị dịch vị giác vị giác vị hôn phu
vị hôn thê vị kỉ vị lai vị lai
vị lợi vị lợi chủ nghĩa vị mặt vị nể
vị ngã vị ngữ vị ngữ vị tất
vị tự vị tha vị tha vị thành niên
vị thế vị thứ vị toan vị trí
vị trí vị vong nhân vịm vịn
vịn vịnh vịnh vịt
vịt vịt đàn vịt đái vịt bầu
vịt cỏ vịt pha vịt thìa vịt trời
vịt xiêm vớ vớ vớ bở
vớ va vớ vẫn vớ vẩn vớ vẩn với
với với lại với nhau vớt
vớt vớt mìn vớt vát vội
vội vội vàng vội vã vội vã
văn văn án văn đàn văn đàn
văn đoàn văn bài văn bản văn bằng
văn bằng văn công văn cảnh văn cảnh
văn chỉ văn chương văn chương văn gia
văn giai văn giáo văn giới văn hài
văn hào văn học văn học văn học sử
văn hiến văn hoa văn hoá văn hoá phẩm
văn khắc văn khế văn khoa văn kiện
văn kiện văn kiện học văn liệu văn miếu
văn minh văn minh văn minh hóa văn ngôn
văn nghệ văn nghệ sĩ văn nghiệp văn nhân
văn nhã văn phái văn pháp văn phòng
văn phòng văn phòng phẩm văn phòng phẩm văn phạm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.