Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vớt


retirer de l'eau; repêcher
Vớt bèo dâu
retirer des azolles de l'eau
Vớt kẻ chết đuối
repêcher un noyé
Vớt một thí sinh
repêcher un candidat
(ít dùng) prêter secours; tendre la perche à
Vớt người trầm luân
prêter secours à une personne plongée dans la misère
en sus
Nói vớt vài câu
dire quelques mots en sus
(từ cũ, nghĩa cũ) couteau de combat
donner un coup de couteau de bas en haut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.