Chuyển bộ gõ


French - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 2161 đến 2280 trong 2620 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tripoter tripoteur tripous tripoux
triptyque trique triquer triquet
trirègne trirème trirectangle trisaïeul
trisannuel trisecteur trisection trisectrice
trismégiste trisme trismus trisoc
trissyllabe trissyllabique triste tristement
tristesse trisyllabe trisyllabique tritium
triton triturable triturant triturateur
trituration triturer triumvir triumviral
triumvirat trivalent trivalve trivial
trivialement trivialité troène troc
trocart trochaïque trochanter trochée
troche troches trochet trochile
trochin trochisque trochiter trochlée
trochophore trochosphère trochure troglobie
troglodyte troglodytique trogne trognon
trois trois-étoiles trois-deux trois-mâts
trois-points trois-quarts trois-quatre trois-six
troisième troisièmement troll trolle
trolley trolleybus trombe trombidion
trombidiose trombine tromblon trombone
tromboniste trommel trompe trompe-l'oeil
trompe-la-mort tromper tromperie trompeter
trompeteur trompette trompette-des-morts trompettiste
trompeur trompeusement trompillon tronçon
tronçonique tronçonnement tronçonner tronçonneur
tronçonneuse tronc troncation troncature
tronche tronchet tronculaire tronqué
tronquer trop trop-plein trope
trophée trophique trophoblaste tropical

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.