|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tristement
![](img/dict/02C013DD.png) | [tristement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buồn rầu, buồn bã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder tristement le ciel | | buồn rầu nhìn trời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chẳng hay ho gì; cay đắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau tristement peint | | bức tranh vẽ tồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un exploit tristement célèbre | | một thành tích nổi tiếng chẳng hay ho gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est tristement vrai | | cay đắng thay, điều đó đúng sự thật | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Gaiement. Drôlement. |
|
|
|
|