Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tronquer


[tronquer]
ngoại động từ
cắt cụt, chặt cụt
Tronquer une statue
chặt cụt một pho tượng
Tronquer un
cắt cụt một cây
(nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt
Tronquer certains détails dans un livre
cắt xén một số chi tiết trong một cuốn sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.