Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 6841 đến 6960 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tuyên độc tuyên bố tuyên cáo tuyên chiến
tuyên dương tuyên giáo tuyên huấn tuyên ngôn
tuyên thệ tuyên truyền tuyên uý tuyến
tuyến đầu tuyến đường tuyến giáp tuyến hình
tuyến lệ tuyến mặt tuyến tính tuyến tùng
tuyến trước tuyến yên tuyết tuyết cừu
tuyết hận tuyết lở tuyết sỉ tuyết sương
tuyền tuyền đài tuyển tuyển binh
tuyển cử tuyển chọn tuyển dụng tuyển hầu
tuyển lựa tuyển mộ tuyển nổi tuyển quân
tuyển sinh tuyển tập tuyển thủ tuyển trạch
tuyệt tuyệt đích tuyệt đại đa số tuyệt đại bộ phận
tuyệt đối tuyệt đỉnh tuyệt bút tuyệt cú
tuyệt chủng tuyệt diệt tuyệt diệu tuyệt giao
tuyệt giống tuyệt hảo tuyệt kĩ tuyệt không
tuyệt kinh tuyệt luân tuyệt mĩ tuyệt mệnh
tuyệt nọc tuyệt nhiên tuyệt phẩm tuyệt sắc
tuyệt tác tuyệt tình tuyệt tự tuyệt thế
tuyệt thực tuyệt trần tuyệt vọng tuyệt vời
tuyệt xảo tuyn tơ đào
tơ đồng tơ cảm tơ duyên tơ hào
tơ hồng tơ huyết tơ lòng tơ lụa
tơ liễu tơ lơ mơ tơ màng tơ mành
tơ mơ tơ rung tơ rưng tơ tình
tơ tóc tơ tưởng tơ vò tơ vương
tơi tơi bời tơi xốp
tư ích tư ý tư đức tư đồ
tư điền tư bôn tư bản tư bản chủ nghĩa
tư bản hóa tư bẩm tư bổn tư biện
tư cách tư cấp tư chất tư doanh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.