Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyệt


excellent; divin.
Bài thơ thật là tuyệt
un poème vraiment divin
Trời tuyệt lắm
il fait un temps divin (excellent).
très; extrêmement.
Tuyệt đẹp
très beau.
s'éteindre.
Dòng họ đã tuyệt
famille qui s'est éteinte.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.