|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyệt
| excellent; divin. | | | Bài thơ thật là tuyệt | | un poème vraiment divin | | | Trời tuyệt lắm | | il fait un temps divin (excellent). | | | très; extrêmement. | | | Tuyệt đẹp | | très beau. | | | s'éteindre. | | | Dòng họ đã tuyệt | | famille qui s'est éteinte. |
|
|
|
|