Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyến


(sinh vật học) glande.
Tuyến nước bọt
glande salivaire.
ligne; parcours.
Tuyến xe buýt
le parcours d'un autobus; ligne d'autobus.
partie de la chaussée réservée (à tel ou tel véhicule).
Tuyến xe đạp
partie de la chaussée réservée aux cyclistes.
secteur.
Những bệnh viện cùng tuyến
les hôpitaux du même secteur.
giới tuyến
ligne de démarcation.
trận tuyến
ligne de front.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.