Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1154 kết quả được tìm thấy với từ khóa: s^
sùng phụng sùng sục sùng tín sùng thần
sùng thượng súc súc sắc
súc sinh súc tích súc vật sún
súng súng cao su súng cối súng lục
súng ngắn súng trường súp de sút
sút kém to sút người sạ sạch
sạch bong sạch mắt sạch nước sạch nước cản
sạch sẽ sạch tội sạch trụi sạch trơn
sạm sạm mặt sạn sạn đạo
sạn mặt sạo sạo sục sạp
sạt sạt nghiệp sạt sành sả
sải sải cánh sản sản dục
sản hậu sản khoa sản lượng sản nghiệp
sản phẩm sản phụ sản sinh sản vật
sản xuất sảng sảng khoái sảnh
sảnh đường sảo sảo thai sảy
sấm sấm ngôn sấm ngữ sấm sét
sấm truyền sấn sấn sổ sấp
sấp bóng sấp mặt sấp ngửa sất
sấu sấy sấy tóc sầm
sầm sầm sầm sập sầm uất sần
sần mặt sần sùi sần sật sầu
sầu đâu sầu bi sầu khổ sầu muộn
sầu não sầu riêng sầu thảm sầy
sẩm sẩm tối sẩn sẩy
sẩy chân sẩy miệng sẩy tay sẩy thai
sẩy vẩy sẫm sậm sậm màu
sậm sựt sập sập sùi sật
sậy sắc sắc đẹp sắc bén
sắc cạnh sắc chỉ sắc chiếu sắc dục

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.