Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
súc



noun
log
big roll
verb
to rinse
súc chai to rinse a bottle
súc miệng to gargle

[súc]
danh từ
log
big roll
động từ
to rinse
súc chai
to rinse a bottle



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.