|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sắc
noun royal honour-conferring diploma temple's exercising charm colour#Syn (như) sắc_đẹp, dấu_sắc verb to extract, to simmer, to lead down adj sharp
| [sắc] | | danh từ | | | royal honour-conferring diploma | | | temple's exercising charm | | | colour | | | (như) sắc đẹp, dấu sắc | | động từ | | | to extract, to simmer, to lead down | | tính từ | | | sharp |
|
|
|
|