Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 1538 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khuây khỏa khuê bổn khuê các khuê khổn
khuê khổn khuê môn khuê nữ khuê phòng
khuôn khuôn khổ khuôn mẫu khuôn mặt
khuôn phép khuôn sáo khuôn thiêng khuôn trăng
khuôn trăng khuôn vàng khuôn xanh khuôn xếp
khuông phù khuất khuất bóng khuất khúc
khuất mắt khuất mặt khuất núi khuất nẻo
Khuất Nguyên khuất nhục khuất phục khuất tất
khuất thân khuất tiết khuấy khuấy rối
khuếch khuếch đại khuếch khoác khuếch tán
khuếch trương khuỳnh khuỷu khuỵu
khui khum khum khum khung
khung cảnh khung cửi khung thành khuy
khuy bấm khuy tết khuya khuya khoắt
khuya sớm khuyên khuyên bảo khuyên can
khuyên dỗ khuyên giáo khuyên giáo khuyên giải
khuyên nhủ khuyên răn khuyến cáo khuyến học
khuyến khích khuyến nông khuyến thiện khuyết
khuyết điểm khuyết danh khuyết nghi khuyết tịch
khuyển khuyển, ưng khuynh khuynh đảo
khuynh gia bại sản khuynh hướng khuynh loát khuynh thành
Khuynh thành khuynh thành khyển mã Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-mú (tiếng) Khơ-me (dân tộc) Khơ-me Krôm khơi
khơi chừng khơi mào Khơme (tiếng) khư khư
khước khước từ khướt khướu
Khương Tử Nha khương thang ki-lô ki-lô ca-lo
ki-lô-gam ki-lô-mét ki-lô-oát ki-lô-oát giờ
kia kia kìa kiêm kiêm ái
kiêm nhiệm kiêm toàn kiên kiên định
kiên cố kiên gan kiên nhẫn kiên quyết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.