Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khui


đg. (ph.). 1 Mở (đồ vật được đóng kín) ra bằng dụng cụ. Khui chai rượu. Khui thịt hộp. 2 Làm cho cái gì vốn giữ kín được phanh phui ra, phơi bày ra. Khui những chuyện riêng của người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.