Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2761 đến 2880 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đối tượng đối xử đốm đốm mắt
đốm trán đốm vằn đốm xuất huyết đốn
đốn đời đốn kiếp đốn mạt đống
đốp đốp chát đốt đốt đèn
đốt cháy đốt phá đốt pháo đốt rẫy
đốt sống đốt sống đội đốt sống trục đốt tay
đốt vía đồ đồ án đồ ăn
đồ đá đồ đĩ đồ đạc đồ đảng
đồ đểu đồ đồng đồ đệ đồ bạc
đồ bản đồ bỏ đồ biểu đồ cúng
đồ cổ đồ chó đồ chừng đồ chơi
đồ dùng đồ dệt đồ gốm đồ giả
đồ giải đồ hoạ đồ ngốc đồ nghề
đồ nhắm đồ nho đồ rét đồ sắt
đồ sứ đồ sộ đồ tang đồ tể
đồ tồi đồ thư đồ thư quán đồ uống
đồ vật đồi đồi bại đồi mồi
đồi não đồi tệ đồi thị đồi trụy
đồm độp đồn đồn ải đồn đại
đồn điền đồn bót đồn bốt đồn lũy
đồn thú đồn trú đồn trại đồn trưởng
đồng đồng âm đồng ý đồng đại
đồng đạo đồng đảng đồng đất đồng đẳng
đồng đen đồng điếu đồng điền đồng điều
đồng điệu đồng bang đồng bàn đồng bào
đồng bạc đồng bạch đồng bạn đồng bảo trợ
đồng bằng đồng bệnh đồng bộ đồng bộ hoá
đồng biến đồng ca đồng cam đồng canh
đồng cân đồng cô đồng cảm đồng cấp
đồng cấu đồng cỏ đồng căn đồng chí

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.