Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồng


cuivre
đồ đồng
les cuivres
Màu đồng
cuivré
(mot servant à désigner une pièce de monnaie; une unité monétaire; ne se traduit pas)
dong (unité monétaire vietnamienne)
argent (en général)
Có đồng ra đồng vào
avoir de l'argent disponible
(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói đồng cân) dixième du tael (soit 3,75 grammes)
(từ cũ, nghĩa cũ) médium
champ
semblable
Đồng màu
de couleur semblable
đồng không mông quạnh
campagne déserte
đồng trắng nước trong
terre infertile, terre improductive
một đồng một cốt
du même acabit; chou vert et vert chou
màu đổng
cuivré
nhà máy đồng
cuivrerie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.