|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồng
| cuivre | | | đồ đồng | | les cuivres | | | Màu đồng | | cuivré | | | (mot servant à désigner une pièce de monnaie; une unité monétaire; ne se traduit pas) | | | dong (unité monétaire vietnamienne) | | | argent (en général) | | | Có đồng ra đồng vào | | avoir de l'argent disponible | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói đồng cân) dixième du tael (soit 3,75 grammes) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) médium | | | champ | | | semblable | | | Đồng màu | | de couleur semblable | | | đồng không mông quạnh | | | campagne déserte | | | đồng trắng nước trong | | | terre infertile, terre improductive | | | một đồng một cốt | | | du même acabit; chou vert et vert chou | | | màu đổng | | | cuivré | | | nhà máy đồng | | | cuivrerie |
|
|
|
|