Chuyển bộ gõ

History Search

Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2521 đến 2640 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đền ơn đềnh đoàng đều đều đặn
đều đều đều bước đều cạnh đều nhau
đọ đọ gươm đọ sức đọ tài
đọa đọa đày đọa kiếp đọa lạc
đọa thai đọc đọc nối đọc thuộc lòng
đọi đọi đèn đọn đọng
đọt đỏ đỏ au đỏ ửng
đỏ ối đỏ đèn đỏ đắn đỏ đọc
đỏ đen đỏ đuôi đỏ bừng đỏ chóe
đỏ chói đỏ chót đỏ gây đỏ hây
đỏ hỏn đỏ hoét đỏ hoe đỏ tía
đỏi đỏm đỏm dáng đờ
đờ đẫn đờ mặt đời đời đời
đời công đời kiếp đời nay đời nào
đời người đời sau đời sống đời thuở
đời tư đời xưa đờm đờn
đỡ đỡ đần đỡ đầu đỡ đẻ
đỡ dậy đỡ lòng đỡ lời đỡ nhẹ
đợ đợi đợi chờ đợi thời
đợp đợt đụ đục
đục gỗ đục hom đục kế đục khoét
đục lầm đục máng đục một đục ngầu
đục phác đục thủng đụn đụng
đụng đầu đụng độ đụng chạm đụp
đụt đủ đủ ăn đủ điều
đủ bát ăn đủ mặt đủ nơi đủ số
đủ trò đủng đa đủng đỉnh đủng đỉnh đứ
đứ đừ đứa đứa ở đứa bé
đức đức ông đức độ đức bà
đức cha đức chúa trời đức dục đức hạnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.