|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đỏ
 | allumer; être allumé | |  | Đỏ đèn lên | | allumer les lampes | |  | rouge | |  | Mũ đỏ | | chapeau rouge | |  | Cờ đỏ | | drapeau rouge | |  | Đèn đỏ | | feu rouge | |  | chanceux; veinard | |  | ban đỏ | |  | (y học) érythème | |  | chờ đỏ con mắt | |  | attendre trop longtemps | |  | chứng đỏ da (y học) | |  | érythrose; érythrodermie | |  | chứng sợ màu đỏ (y học) | |  | érythrophobie | |  | đen bạc đỏ tình | |  | heureux au jeu, malheureux en amour | |  | đo đỏ | |  | rougeâtre | |  | đỏ da thắm thịt | |  | respirer le santé; être éblouissant de santé | |  | đỏ mặt tía tai | |  | tout rouge de colère | |  | đỏ như gấc | |  | rouge comme une tomate; rouge comme une pivoine | |  | nốt ban đỏ | |  | rougeurs | |  | nung đỏ | |  | porté au rouge | |  | thẹn đỏ mặt | |  | être rouge de honte | |  | ưa màu đỏ (y học) | |  | érythrophile |
|
|
|
|