Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2281 đến 2400 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đi đêm đi đôi đi đất đi đời
đi đứng đi bộ đi bộ đội đi biệt
đi cầu đi củi đi chân đi chân đất
đi chơi đi dạo đi giải đi khỏi
đi kiết đi làm đi lính đi lại
đi nằm đi ngủ đi nghỉ đi ngoài
đi qua đi ra đi rửa đi sâu
đi tây đi tù đi tả đi tắt
đi tiêu đi tiểu đi trốn đi tu
đi tuần đi tơ đi tướt đi vòng
đi vắng đi văng điên điên điển
điên cuồng điên dại điên khùng điên loạn
điên rồ điên tiết điêu điêu trá
điếc điếm điếu điền
điều điều khoản điều kiện điều luật
điều tra điều ước điểm điển
điển tích điện điện tích điện từ
điện từ học điện tử điện tử học điện thoại
điện thoại viên điệp điệu đinh
đinh ốc đinh ba đinh bạ đinh ghim
đinh hương đinh khuy đo đo đạc
đo đất đo lường đo ván đoan
đoan chính đoan trang đoan trinh đoài
đoàn đoàn bộ đoàn kết đoàn tụ
đoàn thể đoàn trưởng đoàn viên đoành
đoá đoái đoái tưởng đoán
đoán chừng đoán già đoán mò đoán phỏng
đoán trước đoạn đoạn đầu đài đoạn hậu
đoạn mại đoạn nhiệt đoạn tang đoạn trường
đoạn tuyệt đoạt đoạt chức đoạt vị

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.