Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2161 đến 2280 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
độc chất độc chất học độc chiếm độc giả
độc hại độc kế độc lập độc mộc
độc miệng độc nhất độc quyền độc tài
độc tính độc tôn độc tấu độc tố
độc thân độc thần giáo độc thoại độc trời
độc vận đội đội bảng đội hình
đội lốt đội ngũ đội quân đội sổ
đội trưởng độn độn tóc độn thổ
độn vai động động đào động đĩ
động đất động đậy động đực động binh
động cấn động cỡn động chạm động cơ
động danh từ động dao động dục động dụng
động hình động học động mạch động tác
động tâm động tĩnh động tình động tính từ
động từ động tiên động vật động vật chí
động vật học động viên độp đột
đột biến đột kích đột khởi đột ngột
đột nhập đột nhiên đột phá đột phá khẩu
đột phát đột tử đột xuất đăm
đăm đăm đăm chiêu đăng đăng đài
đăng đàn đăng đắng đăng đối đăng đồ
đăng bạ đăng cai đăng ký đăng khoa
đăng quang đăng tải đăng ten đăng trình
đe đe dọa đe loi đem
đem lòng đem lại đem sang đem thân
đem theo đem về đen đen đét
đen đỏ đen đủi đen đen đen bạc
đen giòn đen kịt đen ngòm đen nghịt
đen nhánh đen sì đen tối đeo
đeo đuổi đi đi đày đi đái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.